Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expectorate
[eks'pektəreit]
|
động từ
nhổ (đờm ra khỏi cổ họng, máu ra khỏi phổi) do ho; khạc
trong trường hợp ho lao, người ta khạc ra máu