Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eccentric
[ik'sentrik]
|
danh từ
người lập dị, người kỳ cục
(kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
tính từ
lập dị, kỳ cục, quái gở
theo quỹ đạo lệch tâm, không đồng tâm
các vòng tròn không đồng tâm
các hành tinh theo quỹ đạo lệch tâm