Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
drone
[droun]
|
danh từ
(động vật học) ong mật đực
kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
tiếng o o, tiếng vo ve
bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
kèn túi; tiếng ò è của kèn túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái
động từ
kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như) tiếng kèn túi
nói giọng đều đều
( (thường) + away ) làm biếng, ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời
Từ liên quan
aircraft bee