Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dowdily
['daudili]
|
phó từ
nhếch nhác, luộm thuộm
ăn mặc nhếch nhác