Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doe
[dou]
|
danh từ (động vật học)
hươu cái, hoãng cái; nai cái
thỏ cái; thỏ rừng cái
viết tắt
Bộ môi trường ( Department of the Environment )
Từ liên quan
deer mammal