Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
divest
[dai'vest]
|
ngoại động từ
cởi quần áo; lột quần áo
( + of ) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
tước đoạt quyền lợi của ai
gạt bỏ một ý nghĩ