Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dissociation
[di,sousi'ei∫n]
|
Cách viết khác : disassociation [disə,sousi'ei∫n]
danh từ
sự phân ra, sự tách ra
(hoá học) sự phân tích, sự phân ly
sự điện ly