Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
disperse
[dis'pə:s]
|
ngoại động từ
giải tán, phân tán
giải tán đám đông
xua tan, làm tan tác (mây mù...)
rải rắc, gieo vãi
gieo rắc, truyền (tin đồn...)
(vật lý) tán sắc
(hoá học) phân tán
nội động từ
rải rác, tản mác