ngoại động từ
làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
thất bại không làm anh ta ngã lòng
làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
làm đình trệ việc buôn bán
làm yếu đi, làm suy nhược
làm yếu hoạt động của tim
ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
hạ giọng