Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
densely
['densli]
|
phó từ
dày đặc; đông đúc; rậm rạp
một xứ đông dân
có cây cối rậm rạp