Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
defile
['di:fail]
|
danh từ
hẻm núi
nội động từ
đi thành hàng dọc
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
làm bẩn bầu không khí
làm ô danh ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm
làm mất tính chất thiêng liêng