Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
debit
['debit]
|
danh từ
sự ghi nợ
ghi vào sổ nợ của ai
món nợ khoản nợ
(kế toán) bên nợ
bên nợ trong bản quyết toán
ngoại động từ
ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against , to ) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Từ liên quan
account balance charge entry sum