Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
darken
['dɑ:kən]
|
ngoại động từ
làm tối, làm u ám (bầu trời)
làm sạm (da...)
làm thẫm (màu...)
làm buồn rầu, làm buồn phiền
nội động từ
tối sầm lại (bầu trời)
sạm lại (da...)
thẫm lại (màu...)
buồn phiền
làm cho vấn đề rắc rối
không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa