Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cushion
['ku∫n]
|
danh từ
cái đệm, cái nệm
đường biên bàn bi a
cái độn tóc
(kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê
(cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)
thịt mông (lợn...)
kẹo hình nệm
ngoại động từ
lót nệm
ghế có lót nệm, ghế nệm
đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng
làm nhẹ bớt, làm yếu đi
làm cho sự va chạm yếu đi
dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)
Từ liên quan
hassock pillow