Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crocodile
['krɔkədail]
|
danh từ
cá sấu Châu phi, cá sấu
(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
nước mắt cá sấu