Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
covering
['kʌvəriη]
|
danh từ
cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
cái nắp
sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
sự phủ chì, sự mạ chì
sự trải ra
thư giải thích gửi kèm theo
(quân sự) đội hộ tống