Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corporate
['kɔ:pərit]
|
tính từ
thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể
trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể
về hoặc thuộc về liên hiệp công ty
kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty
ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao
hợp thành một nhóm độc nhất
cơ quan hợp nhất