Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coot
[ku:t]
|
danh từ
(động vật học) chim sâm cầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
(xem) bald