Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
convoy
['kɔnvɔi]
|
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ