Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conservancy
[kən'sə:vənsi]
|
danh từ
( Conservancy ) nhóm quan chức kiểm soát, bảo vệ một hải cảng, dòng sông, khu vực đất đai
ủy ban bảo vệ sông Thames
ủy ban bảo vệ thiên nhiên
sự bảo vệ của nhà nước (đối với rừng...)