Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confirmation
[,kɔnfə'mei∫n]
|
danh từ
sự xác nhận; sự chứng thực
sự xác nhận một bản báo cáo
sự thừa nhận, sự phê chuẩn
sự phê chuẩn một hiệp ước
sự làm vững chắc, sự củng cố
sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ thêm sức