Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confederate
[kən'fedərit]
|
tính từ
liên minh, liên hiệp
động từ
liên minh, liên hiệp
danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết
các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860