Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
compassionate
[kəm'pæ∫ənit]
|
tính từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
trợ cấp ngoài chế độ
sự cho nghỉ phép vì hoàn cảnh cá nhân đặc biệt
cô ta được phép nghỉ làm để đưa tang người hàng xóm
ngoại động từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn