Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cleft
[kleft]
|
danh từ
đường nứt, kẽ, khe
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
(xem) stick
(y học) sự biến dạng bẩm sinh vòm miệng bị chia làm hai; hở vòm miệng
Từ liên quan
cleave fissure form vein