Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chink
[t∫iηk]
|
danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
nhược điểm trong cách suy luận hoặc tính toán của ai
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng