danh từ
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
bị cảm lạnh
sự lạnh lẽo, sự giá lạnh
làm tan giá, làm ấm lên
sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt
sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)
làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...
(kỹ thuật) sự tôi
ngoại động từ
làm ớn lạnh
làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)
làm chết cóng (cây)
(thông tục) làm tan giá, làm ấm lên
(kỹ thuật) tôi