Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chequered
['t∫ekəd]
|
Cách viết khác : checkered ['t∫ekəd]
tính từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
(nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
cuộc đời ba chìm bảy nổi