Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
checkmate
['t∫ek'meit]
|
danh từ
(đánh cờ) tình huống của người đánh cờ không thể cản được việc quân Vua bị bắt và do đó đối phương là người thắng; thế bí
sự thất bại hoàn toàn
(đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai
ngoại động từ
(đánh cờ) đẩy (đối phương) vào thế cờ không thể giữ cho quân Vua không bị bắt; chiếu
làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
thán từ
tiếng hô khi chiếu hết đối phương; chiếu hết!
Từ liên quan
chess king mate move