Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chandler
['t∫ɑ:ndlə]
|
danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
nhà cung ứng tàu biển