Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
caudillo
[kau'ði:lou]
|
danh từ, số nhiều caudillo
( Tây ban nha) lãnh tụ