Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cashier
[kæ'∫iə]
|
danh từ
người nhận và trả tiền ở ngân hàng, cửa hàng, khách sạn...
ngoại động từ
cách chức, thải ra
(quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)