Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cascade
[kæs'keid]
|
danh từ
thác nước
(vật lý) tầng, đợt
tầng cất
đợt cứng
màn ren treo rủ
nội động từ
đổ xuống như thác, chảy như thác