Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
camisado
[,kæmi'sa:dou]
|
danh từ, số nhiều camisados
(từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm