Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bunkum
['bʌηkəm]
|
Cách viết khác : buncombe ['bʌηkəm]
danh từ
lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
nói nhảm, nói chuyện vớ vẩn, nói tầm bậy