Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brittle
['britl]
|
tính từ
giòn, dễ gãy, dễ vỡ
dễ cáu, hay cáu