Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breadth
[bredθ]
|
danh từ
bề ngang, bề rộng
khổ (vải)
sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
quan điểm rộng rãi
đúng, chính xác