Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brave
[breiv]
|
danh từ
chiến sĩ da đỏ
tính từ
gan dạ, can đảm, dũng cảm
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
ngoại động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
bất chấp dị nghị, cóc cần
can đảm như sư tử
Từ liên quan
bring danger face lion warrior