Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bog
[bɔg]
|
danh từ
vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy
động từ
sa lầy; làm sa lầy
bị sa lầy
Từ liên quan
area fen ground mire quagmire slow