Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bloke
[blouk]
|
danh từ
(thông tục) gã, chàng
(thông tục) người cục mịch, người thô kệch
( the bloke ) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng