Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bleeder
['bli:də]
|
danh từ
người trích máu
(y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết thương nhỏ)
kẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
đồ xảo quyệt! quân xảo trá!