Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bereaved
[bi'ri:vd]
|
danh từ
gia quyến của người quá cố; tang quyến
gia quyến người chết vẫn còn để tang