Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
batch
[bæt∫]
|
danh từ
mẻ (bánh)
đợt, chuyến; khoá (học)
một đợt sách từ Luân đôn tới
cùng một loạt, cùng một giuộc
một đợt vận hành (kỹ thuật)
(tin học) sự xử lý theo khối