Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
basso
['bæsou]
|
danh từ, số nhiều bassos
(âm nhạc) giọng nam trầm
người hát giọng nam trầm