Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barren
['bærən]
|
tính từ
cằn cỗi (đất)
không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà)
không đem lại kết quả
những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
khô khan (văn)
danh từ
dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang
Từ liên quan
hill island plant