Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
attorney
[ə'tə:ni]
|
danh từ
người được chỉ định hành động thay cho một người khác trong những công việc kinh doanh hoặc pháp lý; người được ủy quyền; người thụ ủy
quyền ủy nhiệm (quyền hành động với tư cách là người thụ ủy)
giấy ủy quyền
luật sư (người được trao tư cách để hành động cho khách hàng tại toà án)
viên chưởng lý