Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assertive
[ə'sə:tiv]
|
tính từ
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
thái độ quả quyết