Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
asleep
[ə'sli:p]
|
tính từ
ngủ, đang ngủ
ngủ thiếp đi
ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)