Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
armoured
['ɑ:məd]
|
Cách viết khác : armored ['ɑ:məd]
tính từ
bọc sắt
xe bọc sắt
xe lửa bọc sắt
lực lượng thiết giáp
bê tông cốt sắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột