Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anonymity
[,ænə'nimiti]
|
danh từ
tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
giấu tên