Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
an endorsed licence
|
thành ngữ endorse
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi